ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bench

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bench


bench /bentʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ghế dài
park benches → ghế ở công viên
  bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày)
  ghế ngồi của quan toà; toà án
to be raised to the bench → được bổ nhiệm làm quan toà; được phong làm giám mục
to be on the bench → làm quan toà; làm giám mục
the bench and the bar → quan toà và luật sư
  ghế ngồi ở nghị viện Anh (của từng nhóm)
bishops' bench → ghế ngồi của các giám mục (trong nghị viện Anh)

danh từ


  cuộc trưng bày, cuộc triển lãm (chó)

ngoại động từ


  trưng bày, triển lãm (chó)

Các câu ví dụ:

1. "Considering adultery from a criminal perspective is a step backwards", the Supreme Court's five-judge bench unanimously declared.


Xem tất cả câu ví dụ về bench /bentʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…