EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fluctuates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fluctuates
fluctuate /fluctuate/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
dao động, lên xuống, thay đổi bất thường
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh
@fluctuate
thăng giáng, dao động
← Xem thêm từ fluctuated
Xem thêm từ fluctuating →
Từ vựng liên quan
at
ate
f
flu
fluctuate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…