ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fluctuated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fluctuated


fluctuate /fluctuate/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  dao động, lên xuống, thay đổi bất thường
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh

@fluctuate
  thăng giáng, dao động

Các câu ví dụ:

1. The index fluctuated around the 1,180 mark in the morning before rising in the last hour of trading to end with a 6-point gain.


Xem tất cả câu ví dụ về fluctuate /fluctuate/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…