fluctuate /fluctuate/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
dao động, lên xuống, thay đổi bất thường
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh
@fluctuate
thăng giáng, dao động
Các câu ví dụ:
1. The index fluctuated around the 1,180 mark in the morning before rising in the last hour of trading to end with a 6-point gain.
Xem tất cả câu ví dụ về fluctuate /fluctuate/