EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fluctuating current
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fluctuating current
fluctuating current
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dòng ba động
← Xem thêm từ fluctuating
Xem thêm từ fluctuation →
Từ vựng liên quan
at
cur
current
en
ent
f
flu
fluctuating
in
nt
re
ren
Rent
rent
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…