ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fluctuation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fluctuation


fluctuation /fluctuation/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dao động, sự lên xuống, sự thay đổi bất thường

@fluctuation
  sự thăng giáng, sự dao động; biến thiên
  total f. biến thiên toàn phần
  ideal f. of function biến thiên toàn phần của một hàm
  velocity f. biến thiên vận tốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…