ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unflower

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unflower


unflower /'ʌn'flauə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm hoa không nở, làm không ra hoa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…