EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unflinchingness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unflinchingness
unflinchingness /ʌn'flintʃiɳnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không cùn bước, tính vững vàng
tính thản nhiên, tính điềm nhiên
← Xem thêm từ unflinchingly
Xem thêm từ unflower →
Từ vựng liên quan
ch
chin
flinch
flinching
hi
hin
in
inc
inch
inching
li
ss
u
un
unflinching
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…