unflinchingly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
không nao núng, không tỏ ra sợ hãi, không chùn bước, thản nhiên (trước khó khăn, nguy hiểm )
không ngập ngừng, không do dự; thản nhiên, điềm nhiên
* phó từ
không nao núng, không tỏ ra sợ hãi, không chùn bước, thản nhiên (trước khó khăn, nguy hiểm )
không ngập ngừng, không do dự; thản nhiên, điềm nhiên