ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unflinching

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unflinching


unflinching /ʌn'flintʃiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không chùn bước, không nao núng; vững vàng
  không ngập ngừng, không do dự; thản nhiên, điềm nhiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…