EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unflickering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unflickering
unflickering
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không lấp lánh, không lung linh, không rung rinh
← Xem thêm từ unflexed
Xem thêm từ unflinching →
Từ vựng liên quan
er
erin
flic
flick
flicker
flickering
ic
in
li
lick
ri
ring
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…