ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unforceable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unforceable


unforceable

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không thể cưỡng ép được, không thể bắt buộc được
  không thể phá (cửa; khoá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…