ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unformed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unformed


unformed /'ʌn'fɔ:md/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có hình, không ra hình gì; chưa thành hình
  khó coi, xấu xí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…