EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfuse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfuse
unfuse /'ʌn'fju:z/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tháo kíp (bom, đạn...)
← Xem thêm từ unfurrowed
Xem thêm từ unfused →
Từ vựng liên quan
fuse
se
u
un
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…