EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfused
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfused
unfused
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có cầu chì, không có ngòi, không có kíp
← Xem thêm từ unfuse
Xem thêm từ unfussy →
Từ vựng liên quan
fuse
fused
se
u
un
unfuse
us
use
used
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…