EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ungallant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ungallant
ungallant /'ɳn'gælənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không chiều chuộng phụ nữ, không nịnh đầm
← Xem thêm từ ungainsayable
Xem thêm từ ungalled →
Từ vựng liên quan
all
an
ant
gal
gall
gallant
la
lan
nt
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…