EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ungalvanized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ungalvanized
ungalvanized /'ʌn'gælvənaizd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không mạ điện
(nghĩa bóng) không kích động
← Xem thêm từ ungalled
Xem thêm từ ungarbled →
Từ vựng liên quan
an
gal
galvanize
galvanized
lv
ni
u
un
van
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…