EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ungarbled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ungarbled
ungarbled /'ʌn'gɑ:bld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không cắt xén; không xuyên tạc
không trích chọn một cách xuyên tạc (lời tuyên bố...)
← Xem thêm từ ungalvanized
Xem thêm từ ungarmented →
Từ vựng liên quan
bl
bled
gar
garb
garble
garbled
led
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…