ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ungarbled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ungarbled


ungarbled /'ʌn'gɑ:bld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không cắt xén; không xuyên tạc
  không trích chọn một cách xuyên tạc (lời tuyên bố...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…