EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhair
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhair
unhair /'ʌn'heə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho rụng lông; cạo lông (da để thuộc)
← Xem thêm từ unhailed
Xem thêm từ unhallow →
Từ vựng liên quan
ai
air
ha
hair
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…