EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhanded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhanded
unhand /ʌn'hænd/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cho đi, thả ra, buông ra
← Xem thêm từ unhand
Xem thêm từ unhandily →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ha
han
hand
handed
u
un
unhand
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…