ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unhandsome

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unhandsome


unhandsome /'ʌn'hænsəm/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xấu xí, xấu
  bủn xỉn, không hào hiệp, không rộng rãi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…