EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhandsome
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhandsome
unhandsome /'ʌn'hænsəm/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xấu xí, xấu
bủn xỉn, không hào hiệp, không rộng rãi
← Xem thêm từ unhands
Xem thêm từ unhandsomely →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
dso
ha
han
hand
hands
handsome
me
om
so
some
u
un
unhand
unhands
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…