EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhanged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhanged
unhanged /'ʌn'hæɳd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hạ xuống, bỏ xuống
thoát tội chết treo
← Xem thêm từ unhang
Xem thêm từ unhappier →
Từ vựng liên quan
an
ha
han
hang
u
un
unhang
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…