EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhang
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhang
unhang /'ʌn'hæɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
unhung
hạ xuống, bỏ xuống (không treo)
← Xem thêm từ unhandy
Xem thêm từ unhanged →
Từ vựng liên quan
an
ha
han
hang
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…