EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhandy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhandy
unhandy /'ʌn'hændi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vụng, vụng về (người)
bất tiện, khó sử dụng (dụng cụ)
← Xem thêm từ unhandsomeness
Xem thêm từ unhang →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ha
han
hand
handy
u
un
unhand
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…