EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhive
unhive
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
dời tổ; đưa ra khỏi tổ (ong)
← Xem thêm từ unhitching
Xem thêm từ unhoard →
Từ vựng liên quan
hi
hiv
hive
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…