EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhorse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhorse
unhorse /'ʌn'hɔ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho ngã ngựa
← Xem thêm từ unhopeful
Xem thêm từ unhospitable →
Từ vựng liên quan
ho
horse
or
se
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…