EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhouse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhouse
unhouse /'ʌn'hauz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đuổi ra khỏi nhà, lấy mất chỗ ẩn náu
← Xem thêm từ unhostile
Xem thêm từ unhoused →
Từ vựng liên quan
ho
house
ou
se
u
un
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…