EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhunted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhunted
unhunted
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không bị săn đuổi, không bị săn bắn; không bị đuổi theo
không dành để săn bắn (vùng)
← Xem thêm từ unhung
Xem thêm từ unhurried →
Từ vựng liên quan
hun
hunt
hunted
nt
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…