ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unify

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unify


unify /'ju:nifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thống nhất, hợp nhất

@unify
  hợp nhất, thống nhất

Các câu ví dụ:

1. The combined exchange aims to unify regulations on securities listing and trading, and at the same time provide both exchanges with a unified IT system.


Xem tất cả câu ví dụ về unify /'ju:nifai/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…