ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uninvolved

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uninvolved


uninvolved /'ʌnin'vɔlvd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không gồm, không bao hàm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…