uniquely
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đơn nhất; độc nhất vô nhị, chỉ có một
duy nhất, vô song (không có cái gì giống hoặc bằng)
chỉ liên quan đến một người (một nhóm, một vật)
<thgt> khác thường, đáng chú ý, kỳ cục, lạ đời, dị thường
* tính từ
đơn nhất; độc nhất vô nhị, chỉ có một
duy nhất, vô song (không có cái gì giống hoặc bằng)
chỉ liên quan đến một người (một nhóm, một vật)
<thgt> khác thường, đáng chú ý, kỳ cục, lạ đời, dị thường