ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unisexed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unisexed


unisexed /'ju:ni'sekst/ (unisexual) /'ju:ni'seksjuəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) đơn tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…