EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unisexual
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unisexual
unisexual /'ju:ni'sekst/ (unisexual) /'ju:ni'seksjuəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) đơn tính
← Xem thêm từ unisexed
Xem thêm từ unisexuality →
Từ vựng liên quan
ex
is
ni
se
sex
sexual
u
un
unisex
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…