EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unjaundiced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unjaundiced
unjaundiced /'ʌn'dʤɔ:ndist/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị sự ghen tị làm thiên lệch, không bị sự ghen tị làm cho có thành kiến
← Xem thêm từ unjaded
Xem thêm từ unjealous →
Từ vựng liên quan
ce
dice
diced
ic
ice
iced
jaundice
jaundiced
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…