ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unjudged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unjudged


unjudged

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  bị kết tội không qua xét xử
  chưa bị xử án

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…