EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unjudical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unjudical
unjudical
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không hợp pháp
không dùng luật
không xứng đáng, không thích hợp với quan toà
← Xem thêm từ unjudged
Xem thêm từ unjudically →
Từ vựng liên quan
cal
ic
u
udi
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…