ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unjust

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unjust


unjust /'ʌn'dʤʌst/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bất công
  phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng
unjust enrichment → sự làm giàu bất chính
  không đúng, sai
unjust scales → cái cân sai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…