EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unjust
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unjust
unjust /'ʌn'dʤʌst/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bất công
phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng
unjust enrichment
→ sự làm giàu bất chính
không đúng, sai
unjust scales
→ cái cân sai
← Xem thêm từ unjudically
Xem thêm từ unjustifiable →
Từ vựng liên quan
just
st
u
un
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…