ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unlade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unlade


unlade /'ʌn'leid/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

unladed; unladed, unladen
  dỡ hàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…