EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unlade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unlade
unlade /'ʌn'leid/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
unladed; unladed, unladen
dỡ hàng
← Xem thêm từ unladderable
Xem thêm từ unladen →
Từ vựng liên quan
AD
ad
la
lad
lade
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…