EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unlash
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unlash
unlash /'ʌn'læʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(hàng hải) mở dây buộc (thuyền)
← Xem thêm từ unlanguaged
Xem thêm từ unlatch →
Từ vựng liên quan
as
ash
la
lash
sh
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…