EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unlatch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unlatch
unlatch /'ʌn'læʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
mở chốt (cửa), đẩy then (cửa)
← Xem thêm từ unlash
Xem thêm từ unlaw →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
la
lat
latch
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…