ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ latch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng latch


latch /lætʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chốt cửa, then cửa
the leave the door → đóng cửa bằng then
  khoá rập ngoài

ngoại động từ


  đóng (cửa) bằng chốt, gài then

Các câu ví dụ:

1. The entrance doors, which have existed for centuries, are locked with a latch.


Xem tất cả câu ví dụ về latch /lætʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…