ex. Game, Music, Video, Photography

The entrance doors, which have existed for centuries, are locked with a latch.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ centuries. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The entrance doors, which have existed for centuries, are locked with a latch.

Nghĩa của câu:

centuries


Ý nghĩa

@century /'sentʃuri/
* danh từ
- trăm năm, thế kỷ
- trăm (cái gì đó...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trăm đô la
- (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) đại đội (gồm 100 người)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…