EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
latched
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
latched
latch /lætʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chốt cửa, then cửa
the leave the door
→ đóng cửa bằng then
khoá rập ngoài
ngoại động từ
đóng (cửa) bằng chốt, gài then
← Xem thêm từ latch
Xem thêm từ latches →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
he
l
la
lat
latch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…