EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unlearn 131553
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
unlearn /'ʌn'lə:n/
Phát âm
Xem phát âm unlearn »
Ý nghĩa
ngoại động từ
unlearnt, unlearned
quên (những điều đã học)
bỏ, gạt bỏ
to unlearn a habit
→ bỏ một thói quen
to unlearn an idea
→ gạt bỏ một ý nghĩ
Xem thêm unlearn »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…