ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unlearn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unlearn


unlearn /'ʌn'lə:n/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

unlearnt, unlearned
  quên (những điều đã học)
  bỏ, gạt bỏ
to unlearn a habit → bỏ một thói quen
to unlearn an idea → gạt bỏ một ý nghĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…