ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unlead

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unlead


unlead /'ʌn'led/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (ngành in) bỏ thanh cỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…