EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unlay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unlay
unlay /'ʌn'lei/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
unlaid
tháo (dây thừng) ra từng sợi
← Xem thêm từ unlawfulness
Xem thêm từ unlead →
Từ vựng liên quan
ay
la
lay
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…