EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unlearned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unlearned
unlearned /ʌn'lə:nid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dốt nát
← Xem thêm từ unlearn
Xem thêm từ unlearnedly →
Từ vựng liên quan
ea
ear
earn
earned
lea
learn
learned
rn
u
un
unlearn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…