EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unlighted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unlighted
unlighted /'ʌn'laitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đốt (lửa)
không có ánh sáng, không thắp đèn (phòng, buồng)
← Xem thêm từ unlicked
Xem thêm từ unlightened →
Từ vựng liên quan
li
light
lighted
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…