ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unlicked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unlicked


unlicked /'ʌn'likt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không chải chuốt
  thô bỉ; vô lễ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…