EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unlimber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unlimber
unlimber
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
tháo đầu xe (xe kéo pháo)
← Xem thêm từ unlikeness
Xem thêm từ unlimed →
Từ vựng liên quan
be
er
li
limb
limber
mb
mbe
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…